Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 lễ tiết cần học hỏi trong cuộc đời / Bích Lãnh, Phan Quốc Bảo . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 257tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09146-PD/VV 09148, PM/VV 06232, PM/VV 06233
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.2
  • 2 50 - Hồi ký không định xuất bản / Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Saigonbooks, 2017 . - 242tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06973, PD/VV 06974, PM/VV 05526-PM/VV 05528
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 3 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Thanh niên, 2018 . - 496tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08983-PD/VV 08985, PM/VV 06196, PM/VV 06197
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.9
  • 4 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông : Sách tham khảo / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Lao động, 2008 . - 450tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/8-to-chat-tri-tue-quyet-dinh-cuoc-doi-nguoi-dan-ong_Ma-Ngan-Van_2008.pdf
  • 5 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người phụ nữ / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Thanh niên, 2018 . - 504tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09049-PD/VV 09051, PM/VV 06274, PM/VV 06275
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.9
  • 6 Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / Phạm Đức Nguyên (cb.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 255tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-giai-phap-kien-truc-khi-hau-Viet-Nam_Pham-Duc-Nguyen_2006.pdf
  • 7 Công tác lắp ghép và xây gạch đá ( CTĐT) / Nguyễn Đình Thám, Võ Quốc Bảo . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 175 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01229, Pd/vt 01230, Pm/vt 03083-Pm/vt 03089
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 8 Công tác lắp ghép và xây gạch đá/ Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thảm, Lương Anh Tuấn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 175 tr.; 27 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 9 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Chuyết chủ biên ; Phạm Xuân Khánh, .. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 262tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-mach-dien-tu_Dang-Van-Chuyet_2006.pdf
  • 10 Hỏi - đáp môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2007 . - 161tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-dap-mon-lich-su-DCSVN_Bui-Kim-Dinh_2007.pdf
  • 11 Hỏi - đáp môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2005 . - 160tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00049-Pd/vv 00058, Pm/vv 03478-Pm/vv 03487
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 12 Hướng dẫn bài tập âm học phòng khán giả :Tài liệu tham khảo dùng cho bài tập lớn thiết kế âm học phòng khán giả sinh viên ngành kiến trúc và nội thất/ Trần Quốc Bảo, Nguyễn Thị Khánh Phương . - H..: Xây dựng, 2023 . - 56tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08170, PM/VT 11141
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 13 Hướng dẫn thiết kế mố cầu bê tông cốt thép chữ U theo tiêu chuẩn thiết kế cầu đường bộ TCVN 11823:2017 / Nguyễn Quốc Bảo, Vũ Thái Sơn . - H. : Xây dựng, 2022 . - 156tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07945, PD/VT 08194, PM/VT 10834, PM/VT 10835, PM/VT 11165
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 14 Một số biện pháp hoàn thiện công tác quả lý, bảo dưỡng thiết bị và cơ sở vật chất tại Công ty TNHH Đóng tàu Damen - Sông Cấm / Nguyễn Quốc Bảo; Nghd.: GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 94 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02389
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Phương pháp phần tử hữu hạn - Lý thuyết và lập trình : Dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh chuyên ngành cơ, kỹ thuật, thuộc khối ngành xây dựng, kiến trúc... . T. 2 / B.s.: Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng . - In lần thứ 2 có điều chỉnh và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 264tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05393, PD/VT 05394, PM/VT 07575, PM/VT 07576
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 16 Phương pháp phần tử hữu hạn - Lý thuyết và lập trình : Dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh chuyên ngành cơ, kỹ thuật, thuộc khối ngành xây dựng, kiến trúc.... T. 1 / B.s.: Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng . - In lần thứ 2 có điều chỉnh và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 236tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05392
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 17 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình. T. 1 / B.s.: Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 20?? . - 242tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phuong-phap-phan-tu-huu-han_Ly-thuyet-va-lap-trinh_T.1_Nguyen-Quoc-Bao_20.pdf
  • 18 Quang học sóng : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Phùng Quốc Bảo dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 283tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quang-hoc-song_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf
  • 19 Sức khoẻ người lao động trong môi trường biển đảo / Đặng Quốc Bảo . - H. : Thể dục thể thao, 2012 . - 224tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04216
  • Chỉ số phân loại DDC: 613.6
  • 20 The Fintech Book = Công nghệ tài chính dành cho nhà đầu tư, doanh nhân và người nhìn xa trông rộng / Susanne Chishti, Janos Barberis; Biên dịch: Nguyễn Khắc Quốc Bảo, Trần Hoài Nam, Lê Đạt Chí . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019 . - 563tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07757, PM/VT 10411, PM/VT 10412
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 21 Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo Eurocode : Cơ sở lý thuyết và ví dụ áp dụng / Bùi Quốc Bảo . - H. : Xây dựng, 2018 . - 212tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05968, PD/VT 05969, PM/VT 08297, PM/VT 08298
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 22 Thiết kế mố trụ cầu/ Phan Quốc Bảo . - 63tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16535_Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20m%E1%BB%91%20tr%E1%BB%A5%20c%E1%BA%A7u%20-%20TS.Phan%20Qu%E1%BB%91c%20B%E1%BA%A3o.pdf
  • 23 Tìm hiểu môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Quốc Bảo; Bùi Kim Đỉnh Cb . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 138tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02991-Pd/vv 02993, Pm/vv 02829, Pm/vv 02830
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 24 Tính cách quyết định số phận / Tạ Ngọc Ái, Phan Quốc Bảo . - H. : Tài chính, 2018 . - 592tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09190-PD/VV 09192, PM/VV 06411, PM/VV 06412
  • Chỉ số phân loại DDC: 155
  • 25 Xây dựng bài thí nghiệm đo dòng điện / Phạm Văn Viên, Nguyễn Văn Thọ, Hoàng Quốc Bảo; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18237
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Xây dựng chương trình quản lý thiết bị bốc xếp tại cảng / Hoàng Quốc Bảo; Nghd.: Ths. Đặng Quang Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10154
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :